Có 2 kết quả:

相劝 xiāng quàn ㄒㄧㄤ ㄑㄩㄢˋ相勸 xiāng quàn ㄒㄧㄤ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to persuade
(2) to exhort
(3) to advise

Từ điển Trung-Anh

(1) to persuade
(2) to exhort
(3) to advise