Có 2 kết quả:
相劝 xiāng quàn ㄒㄧㄤ ㄑㄩㄢˋ • 相勸 xiāng quàn ㄒㄧㄤ ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade
(2) to exhort
(3) to advise
(2) to exhort
(3) to advise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade
(2) to exhort
(3) to advise
(2) to exhort
(3) to advise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0